BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN LS VINA

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
Bảng giá dây điện LS Vina 1 lõi
1 CV 1×1  dây điện 1×1  m    14,595 ls vina
2 CV 1×1.25  dây điện 1×1.25  m    14,805 ls vina
3 CV 1×1.5  dây điện 1×1.5  m    14,807 ls vina
4 CV 1×2.5  dây điện 1×2.5  m    23,666 ls vina
5 CV 1×4  dây điện 1×4  m    37,145 ls vina
6 CV 1×6  dây điện 1×6  m    54,419 ls vina
Bảng giá dây điện LS Vina 2 lõi
1 Dây CVV 2x 1.25  Dây điện 2x 1.25  m    30,500 ls vina
2 Dây CVV 2x 1.5  Dây điện 2x 1.5  m    31,117 ls vina
3 Dây CVV 2x 3  Dây điện 2x 2.5  m    50,023 ls vina
4 Dây CVV 2x 4  Dây điện 2x 4  m    78,717 ls vina
5 CVV 2x 6  Dây điện 2x 6  m  117,636 ls vina
Bảng giá dây điện LS Vina 3 lõi
6 Dây CVV 3x 1.5  Dây điện 3x 1.5  m    48,658 ls vina
7 Dây CVV 3x 2.5  Dây điện 3x 2.5  m    79,162 ls vina
8 Dây CVV 3x 4  Dây điện 3x 4  m  120,965 ls vina
9 Dây CVV 3x 6  Dây điện 3x 6  m  182,306 ls vina
Bảng giá dây điện LS Vina 4 lõi
10 Dây CVV 4x 1.5  Dây điện 4x 1.5  m    67,520 ls vina
11 Dây CVV 4x 2.5  Dây điện 4x 2.5  m  107,917 ls vina
12 Dây CVV 4x 4  Dây điện 4x 4  m  169,381 ls vina
13 Dây CVV 4x 6  Dây điện 4x 6  m  248,151 ls vina

Dây điện ls vina
Tên: Dây điện 1 lõi ls vina
Kết cấu Cu/PVC – Ký hiệu: CV
Tên: Dây điện nhiều lõi ls vina
Kết cấu: Cu/PVC/PVC – Ký hiệu CVV
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013); AS/NSZ 5000.1 (dây 1 lõi)

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LS VINA CVV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp điện 2 lõi

1 CVV 2x 1.5  Cáp điện 2x 1.5  m 31,117  ls vina
2 CVV 2x 2.5  Cáp điện 2x 2.5  m 50,023  ls vina
3 CVV 2x 4  Cáp điện 2x 4  m 78,717  ls vina
4 CVV 2x 6  Cáp điện 2x 6  m 117,636  ls vina

Cáp điện 3 lõi

1 CVV 3x 1.5  Cáp điện 3x 1.5  m 48,658  ls vina
2 CVV 3x 2.5  Cáp điện 3x 2.5  m 79,162  ls vina
3 CVV 3x 4  Cáp điện 3x 4  m 120,965  ls vina
4 CVV 3x 6  Cáp điện 3x 6  m 182,306  ls vina

Cáp điện 4 lõi

1 CVV 4x 1.5  Cáp điện 4x 1.5  m 67,520  ls vina
2 CVV 4x 2.5  Cáp điện 4x 2.5  m 107,917  ls vina
3 CVV 4x 4  Cáp điện 4x 4  m 169,381  ls vina
4 CVV 4x 6  Cáp điện 4x 6  m 248,151  ls vina

Tên: Cáp nhiều lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
Số lõi: 2-3-4-5

BẢNG GIÁ CÁP TIẾP ĐỊA LS VINA CV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn Hiệu Đơn giá
1 CV 1x 1.5  Cáp điện 1x 1.5  m  Ls vina            14,807
2 CV 1x 2.5  Cáp điện 1x 2.5  m  Ls vina            23,666
3 CV 1x 4  Cáp điện 1x 4  m  Ls vina            37,145
4 CV 1x 6  Cáp điện 1x 6  m  Ls vina            54,419
5 CV 1x 10  Cáp điện 1x 10  m  Ls vina            85,884
6 CV 1x 16  Cáp điện 1x 16  m  Ls vina           131,758
7 CV 1x 25  Cáp điện 1x 25  m  Ls vina           203,712
8 CV 1x 35  Cáp điện 1x 35  m  Ls vina           284,076
9 CV 1x 50  Cáp điện 1x 50  m  Ls vina           390,811
10 CV 1x 70  Cáp điện 1x 70  m  Ls vina           553,800
11 CV 1x 95  Cáp điện 1x 95  m  Ls vina           772,794

Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC. Cáp tiếp địa
Tên viết tắt: CV – VC
Kết cấu: Cu/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1

BẢNG GIÁ CÁP TREO LS VINA CXV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp treo 1 lõi CXV – Cu/XLPE/PVC – LS Vina

5 CXV 1x 10  Cu/XLPE/PVC 1x 10  m         94,472  ls vina
6 CXV 1x 16  Cu/XLPE/PVC 1x 16  m       144,934  ls vina
7 CXV 1x 25  Cu/XLPE/PVC 1x 25  m       224,083  ls vina
8 CXV 1x 35  Cu/XLPE/PVC 1x 35  m       312,484  ls vina
9 CXV 1x 50  Cu/XLPE/PVC 1x 50  m       429,892  ls vina
10 CXV 1x 70  Cu/XLPE/PVC 1x 70  m       609,180  ls vina
11 CXV 1x 95  Cu/XLPE/PVC 1x 95  m       850,073  ls vina
12 CXV 1x 120  Cu/XLPE/PVC 1x 120  m    1,064,026  ls vina
13 CXV 1x 150  Cu/XLPE/PVC 1x 150  m    1,326,160  ls vina
14 CXV 1x 185  Cu/XLPE/PVC 1x 185  m    1,651,009  ls vina
15 CXV 1x 240  Cu/XLPE/PVC 1x 240  m    2,174,147  ls vina
16 CXV 1x 300  Cu/XLPE/PVC 1x 300  m    2,719,456  ls vina

Cáp treo 2 lõi CXV – Cu/XLPE/PVC – LS Vina

1 CXV 2x 1.5  Cu/XLPE/PVC 2×1.5  m 34,229  ls vina
1 CXV 2x 2.5  Cu/XLPE/PVC 2×2.5  m 55,025  ls vina
3 CXV 2x 4  Cu/XLPE/PVC 2×4  m 86,589  ls vina
4 CXV 2x 6  Cu/XLPE/PVC 2×6  m 129,400  ls vina
5 CXV 2x 10  Cu/XLPE/PVC 2×10  m 140,000  ls vina
5 CXV 2x 16  Cu/XLPE/PVC 2×16  m 214,000  ls vina

Cáp treo 3 lõi CXV – Cu/XLPE/PVC – LS Vina

1 CXV 3x 1.5  Cu/XLPE/PVC 3×1.5  m 53,524  ls vina
2 CXV 3x 2.5  Cu/XLPE/PVC 3×2.5  m 87,078  ls vina
3 CXV 3x 4  Cu/XLPE/PVC 3×4  m 133,062  ls vina
4 CXV 3x 6  Cu/XLPE/PVC 3×6  m 200,537  ls vina
5 CXV 3x 10  Cu/XLPE/PVC 3×10  m 203,000  ls vina
6 CXV 3x 16  Cu/XLPE/PVC 3×16  m 319,000  ls vina
7 CXV 3x 25  Cu/XLPE/PVC 3×25  m 483,000  ls vina
8 CXV 3x 35  Cu/XLPE/PVC 3×35  m 667,000  ls vina
9 CXV 3x 50  Cu/XLPE/PVC 3×50  m 912,000  ls vina
10 CXV 3x 70  Cu/XLPE/PVC 3×70  m 1,291,000  ls vina

Cáp treo 4 lõi CXV – Cu/XLPE/PVC – LS Vina

1 CXV 4x 1.5  Cu/XLPE/PVC 4×1.5  m 74,272  ls vina
2 CXV 4x 2.5  Cu/XLPE/PVC 4×2.5  m 118,709  ls vina
3 CXV 4x 4  Cu/XLPE/PVC 4×4  m 186,319  ls vina
4 CXV 4x 6  Cu/XLPE/PVC 4×6  m 272,966  ls vina
5 CXV 4x 10  Cu/XLPE/PVC 4×10  m 270,000  ls vina
6 CXV 4x 16  Cu/XLPE/PVC 4×16  m 413,000  ls vina
7 CXV 4x 25  Cu/XLPE/PVC 4×25  m 639,000  ls vina
8 CXV 4x 35  Cu/XLPE/PVC 4×35  m 883,000  ls vina
9 CXV 4x 50  Cu/XLPE/PVC 4×50  m 1,212,000  ls vina
10 CXV 4x 70  Cu/XLPE/PVC 4×70  m 1,717,000  ls vina
11 CXV 4x 95  Cu/XLPE/PVC 4×95  m 2,630,000  ls vina
12 CXV 4x 120  Cu/XLPE/PVC 4×120  m 2,955,000  ls vina
13 CXV 4x 150  Cu/XLPE/PVC 4×150  m 3,679,000  ls vina
14 CXV 4x 185  Cu/XLPE/PVC 4×185  m 4,573,000  ls vina
15 CXV 4x 240  Cu/XLPE/PVC 4×240  m 6,007,000  ls vina

Cáp treo 4 lõi CXV – Cu/XLPE/PVC – có tiếp đất – LS Vina

1 CXV 3×4+1×2.5  Cu/XLPE/PVC 3×4+1×2.5  m 149,840  ls vina
2 CXV 3×6+1×4  Cu/XLPE/PVC 3×6+1×4  m 214,200  ls vina
3 CXV 3×10+1×6  Cu/XLPE/PVC 3×10+1×6  m 329,178  ls vina
4 CXV 3×16+1×10  Cu/XLPE/PVC 3×16+1×10  m 509,315  ls vina
5 CXV 3×25+1×16  Cu/XLPE/PVC 3×25+1×16  m 780,800  ls vina
6 CXV 3×35+1×16  Cu/XLPE/PVC 3×35+1×16  m 1,025,660  ls vina
7 CXV 3×35+1×25  Cu/XLPE/PVC 3×35+1×25  m 1,101,876  ls vina
8 CXV 3×50+1×25  Cu/XLPE/PVC 3×50+1×25  m 1,429,928  ls vina
9 CXV 3×50+1×35  Cu/XLPE/PVC 3×50+1×35  m 1,512,680  ls vina
10 CXV 3×70+1×35  Cu/XLPE/PVC 3×70+1×35  m 2,016,330  ls vina
11 CXV 3×70+1×50  Cu/XLPE/PVC 3×70+1×50  m 2,124,453  ls vina
12 CXV 3×95+1×50  Cu/XLPE/PVC 3×95+1×50  m 2,765,513  ls vina
13 CXV 3×95+1×70  Cu/XLPE/PVC 3×95+1×70  m 2,933,700  ls vina
14 CXV 3×120+1×70  Cu/XLPE/PVC 3×120+1×70  m 3,532,458  ls vina
15 CXV 3×120+1×95  Cu/XLPE/PVC 3×120+1×95  m 3,751,980  ls vina

Tên: Cáp treo cách điện XLPE – vỏ bọc PVC
Tên viết tắt: CXV (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)

BẢNG GIÁ CÁP NGẦM LS VINA DSTA

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp ngầm 3 lõi giáp băng thép ls vina

5 CXV/DSTA 3x 10  Cáp ngầm 3x 10  m 203,000  ls vina
6 CXV/DSTA 3x 16  Cáp ngầm 3x 16  m 319,000  ls vina
7 CXV/DSTA 3x 25  Cáp ngầm 3x 25  m 483,000  ls vina
8 CXV/DSTA 3x 35  Cáp ngầm 3x 35  m 667,000  ls vina
9 CXV/DSTA 3x 50  Cáp ngầm 3x 50  m 912,000  ls vina
10 CXV/DSTA 3x 70  Cáp ngầm 3x 70  m 1,291,000  ls vina

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép ls vina

1 CXV/DSTA 4x 1.5  Cáp ngầm 4x 1.5  m 74,272  ls vina
2 CXV/DSTA 4x 2.5  Cáp ngầm 4x 2.5  m 118,709  ls vina
3 CXV/DSTA 4x 4  Cáp ngầm 4x 4  m 186,319  ls vina
4 CXV/DSTA 4x 6  Cáp ngầm 4x 6  m 272,966  ls vina
5 CXV/DSTA 4x 10  Cáp ngầm 4x 10  m 270,000  ls vina
6 CXV/DSTA 4x 16  Cáp ngầm 4x 16  m 413,000  ls vina
7 CXV/DSTA 4x 25  Cáp ngầm 4x 25  m 639,000  ls vina
8 CXV/DSTA 4x 35  Cáp ngầm 4x 35  m 883,000  ls vina
9 CXV/DSTA 4x 50  Cáp ngầm 4x 50  m 1,212,000  ls vina
10 CXV/DSTA 4x 70  Cáp ngầm 4x 70  m 1,717,000  ls vina
11 CXV/DSTA 4x 95  Cáp ngầm 4x 95  m 2,630,000  ls vina
12 CXV/DSTA 4x 120  Cáp ngầm 4x 120  m 2,955,000  ls vina
13 CXV/DSTA 4x 150  Cáp ngầm 4x 150  m 3,679,000  ls vina
14 CXV/DSTA 4x 185  Cáp ngầm 4x 185  m 4,573,000  ls vina
15 CXV/DSTA 4x 240  Cáp ngầm 4x 240  m 6,007,000  ls vina

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép có tiếp đất ls vina

3 CXV/DSTA 3×10+1×6  Cáp ngầm 3×10+1×6  m 364,160  ls vina
4 CXV/DSTA 3×16+1×10  Cáp ngầm 3×16+1×10  m 548,388  ls vina
5 CXV/DSTA 3×25+1×16  Cáp ngầm 3×25+1×16  m 824,724  ls vina
6 CXV/DSTA 3×35+1×16  Cáp ngầm 3×35+1×16  m 1,073,490  ls vina
7 CXV/DSTA 3×35+1×25  Cáp ngầm 3×35+1×25  m 1,153,871  ls vina
8 CXV/DSTA 3×50+1×25  Cáp ngầm 3×50+1×25  m 1,487,790  ls vina
9 CXV/DSTA 3×50+1×35  Cáp ngầm 3×50+1×35  m 1,578,273  ls vina
10 CXV/DSTA 3×70+1×35  Cáp ngầm 3×70+1×35  m 2,123,651  ls vina
11 CXV/DSTA 3×70+1×50  Cáp ngầm 3×70+1×50  m 2,236,190  ls vina
12 CXV/DSTA 3×95+1×50  Cáp ngầm 3×95+1×50  m 2,891,952  ls vina

Tên: Cáp ngầm cách điện XLPE, giáp băng thép hoặc băng nhôm
Tên viết tắt: CXV/DATA (CEV/DATA) hoặc CXV/DSTA
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA – hoặc Cu/XLPE/PVC/DSTA
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)

BẢNG GIÁ CÁP TRUNG THẾ 24KV LS VINA

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá

Cáp trung thế 24kV 1 ruột

1 24kV CXV 1x 50  Cáp trung thế 24kV 1×50  m  LS Vina     736,571
2 24kV CXV 1x 70  Cáp trung thế 24kV 1×70  m  LS Vina     937,705
3 24kV CXV 1x 95  Cáp trung thế 24kV 1×95  m  LS Vina  1,200,471
4 24kV CXV 1x 120  Cáp trung thế 24kV 1×120  m  LS Vina  1,443,962
5 24kV CXV 1x 150  Cáp trung thế 24kV 1×150  m  LS Vina  1,728,005
6 24kV CXV 1x 185  Cáp trung thế 24kV 1×185  m  LS Vina  2,097,354
7 24kV CXV 1x 240  Cáp trung thế 24kV 1×240  m  LS Vina  2,698,688

Cáp ngầm trung thế 24kV 3 ruột

1 24kV CXV/DSTA 3x 50  Cáp ngầm trung thế 24kV 3×50  m  LS Vina  1,694,112
2 24kV CXV/DSTA 3x 70  Cáp ngầm trung thế 24kV 3×70  m  LS Vina  2,156,722
3 24kV CXV/DSTA 3x 95  Cáp ngầm trung thế 24kV 3×95  m  LS Vina  2,761,083
4 24kV CXV/DSTA 3x 120  Cáp ngầm trung thế 24kV 3×120  m  LS Vina  3,321,112
5 24kV CXV/DSTA 3x 150  Cáp ngầm trung thế 24kV 3×150  m  LS Vina  3,974,411
6 24kV CXV/DSTA 3x 185  Cáp ngầm trung thế 24kV 3×185  m  LS Vina  4,823,914
7 24kV CXV/DSTA 3x 240  Cáp ngầm trung thế 24kV 3×240  m  LS Vina  6,206,983

Cáp ngầm trung thế 24kV 1 ruột

1 24kV DATA 1x 50  Cáp ngầm trung thế 24kV 1×50  m  LS Vina     847,056
2 24kV DATA 1x 70  Cáp ngầm trung thế 24kV 1×70  m  LS Vina  1,078,361
3 24kV DATA 1x 95  Cáp ngầm trung thế 24kV 1×95  m  LS Vina  1,380,542
4 24kV DATA 1x 120  Cáp ngầm trung thế 24kV 1×120  m  LS Vina  1,660,557
5 24kV DATA 1x 150  Cáp ngầm trung thế 24kV 1×150  m  LS Vina  1,987,206
6 24kV DATA 1x 185  Cáp ngầm trung thế 24kV 1×185  m  LS Vina  2,411,957
7 24kV DATA 1x 240  Cáp ngầm trung thế 24kV 1×240  m  LS Vina  3,103,492

Thông số cáp 24kV ls vina
Điện áp: Cáp 24kV: 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV
Màn chắn: băng đồng (CTS) hoặc sợi đồng (CWS) 1 lớp hoặc 2 lớp
Chiều dày màn chắn băng đồng: 0.05; 0.09; 0.127
Tính năng: Chống thấm dọc, Bán dẫn ruột dẫn, Bán dẫn cách điện
Giáp bảo vệ: Băng thép (DSTA); sợi thép SWA
Tiêu chuẩn: TCVN5935/IEC60502-2

Bảng giá cáp trung thế 40.5kV LS Vina

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá

Cáp trung thế 40.5kV 1 ruột

1 40.5kV CXV 1x 50  Cáp trung thế 40.5kV 1×50  m  LS Vina     957,542
2 40.5kV CXV 1x 70  Cáp trung thế 40.5kV 1×70  m  LS Vina  1,219,017
3 40.5kV CXV 1x 95  Cáp trung thế 40.5kV 1×95  m  LS Vina  1,560,612
4 40.5kV CXV 1x 120  Cáp trung thế 40.5kV 1×120  m  LS Vina  1,877,151
5 40.5kV CXV 1x 150  Cáp trung thế 40.5kV 1×150  m  LS Vina  2,246,407
6 40.5kV CXV 1x 185  Cáp trung thế 40.5kV 1×185  m  LS Vina  2,726,560
7 40.5kV CXV 1x 240  Cáp trung thế 40.5kV 1×240  m  LS Vina  3,508,294

Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3 ruột

1 40.5kV CXV/DSTA 3x 50  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3×50  m  LS Vina  2,202,346
2 40.5kV CXV/DSTA 3x 70  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3×70  m  LS Vina  2,803,739
3 40.5kV CXV/DSTA 3x 95  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3×95  m  LS Vina  3,589,408
4 40.5kV CXV/DSTA 3x 120  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3×120  m  LS Vina  4,317,446
5 40.5kV CXV/DSTA 3x 150  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3×150  m  LS Vina  5,166,734
6 40.5kV CXV/DSTA 3x 185  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3×185  m  LS Vina  6,271,088
7 40.5kV CXV/DSTA 3x 240  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3×240  m  LS Vina  8,069,078

Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1 ruột

1 40.5kV DATA 1x 50  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1×50  m  LS Vina  1,101,173
2 40.5kV DATA 1x 70  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1×70  m  LS Vina  1,401,869
3 40.5kV DATA 1x 95  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1×95  m  LS Vina  1,794,705
4 40.5kV DATA 1x 120  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1×120  m  LS Vina  2,158,724
5 40.5kV DATA 1x 150  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1×150  m  LS Vina  2,583,368
6 40.5kV DATA 1x 185  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1×185  m  LS Vina  3,135,544
7 40.5kV DATA 1x 240  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1×240  m  LS Vina  4,034,540

Thông số áp trung thế 40.5kV  LS Vina
Điện áp:          Cáp 40.5kV: 20/35(40.5) hoặc 20/35(38.5)kV
Màn chắn: băng đồng (CTS) hoặc sợi đồng (CWS) 1 lớp hoặc 2 lớp
Chiều dày màn chắn băng đồng: 0.05; 0.09; 0.127
Chống thấm dọc
Bán dẫn ruột dẫn
Bán dẫn cách điện
Giáp bảo vệ: Băng thép (DSTA); sợi thép SWA
Tiêu chuẩn: TCVN5935/IEC60502-2

Bảng giá cáp chống cháy ls vina

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp chống cháy 1 lõi LS Vina

1 CXV/Mica 1x 1.5  Cáp chống cháy 1x 1.5  m          25,776  ls vina
2 CXV/Mica 1x 2.5  Cáp chống cháy 1x 2.5  m          36,552  ls vina
4 CXV/Mica 1x 4  Cáp chống cháy 1x 4  m          52,296  ls vina
6 CXV/Mica 1x 6  Cáp chống cháy 1x 6  m          72,569  ls vina
10 CXV/Mica 1x 10  Cáp chống cháy 1x 10  m        108,137  ls vina
16 CXV/Mica 1x 16  Cáp chống cháy 1x 16  m        162,988  ls vina
25 CXV/Mica 1x 25  Cáp chống cháy 1x 25  m        224,618  ls vina
35 CXV/Mica 1x 35  Cáp chống cháy 1x 35  m        308,035  ls vina
50 CXV/Mica 1x 50  Cáp chống cháy 1x 50  m        417,743  ls vina
70 CXV/Mica 1x 70  Cáp chống cháy 1x 70  m        585,291  ls vina
95 CXV/Mica 1x 95  Cáp chống cháy 1x 95  m        808,108  ls vina
120 CXV/Mica 1x 120  Cáp chống cháy 1x 120  m     1,008,147  ls vina
150 CXV/Mica 1x 150  Cáp chống cháy 1x 150  m     1,252,379  ls vina
185 CXV/Mica 1x 185  Cáp chống cháy 1x 185  m     1,554,151  ls vina
240 CXV/Mica 1x 240  Cáp chống cháy 1x 240  m     2,036,466  ls vina
300 CXV/Mica 1x 300  Cáp chống cháy 1x 300  m     2,540,779  ls vina

Cáp chống cháy 2 lõi ls vina

1 CXV/Mica 2x 1.5  Cáp chống cháy 2x 1.5  m          60,048  ls vina
2 CXV/Mica 2x 2.5  Cáp chống cháy 2x 2.5  m          83,852  ls vina
4 CXV/Mica 2x 4  Cáp chống cháy 2x 4  m        116,531  ls vina
6 CXV/Mica 2x 6  Cáp chống cháy 2x 6  m        156,252  ls vina
10 CXV/Mica 2x 10  Cáp chống cháy 2x 10  m        227,603  ls vina
16 CXV/Mica 2x 16  Cáp chống cháy 2x 16  m        333,723  ls vina

Cáp chống cháy 3 lõi ls vina

1 CXV/Mica 3x 1.5  Cáp chống cháy 3x 1.5  m        119,930  ls vina
2 CXV/Mica 3x 2.5  Cáp chống cháy 3x 2.5  m        165,080  ls vina
4 CXV/Mica 3x 4  Cáp chống cháy 3x 4  m        231,185  ls vina
6 CXV/Mica 3x 6  Cáp chống cháy 3x 6  m        317,216  ls vina
10 CXV/Mica 3x 10  Cáp chống cháy 3x 10  m        465,443  ls vina
16 CXV/Mica 3x 16  Cáp chống cháy 3x 16  m        682,709  ls vina
25 CXV/Mica 3x 25  Cáp chống cháy 3x 25  m     1,042,856  ls vina
35 CXV/Mica 3x 35  Cáp chống cháy 3x 35  m     1,419,857  ls vina
50 CXV/Mica 3x 50  Cáp chống cháy 3x 50  m     1,923,227  ls vina
70 CXV/Mica 3x 70  Cáp chống cháy 3x 70  m     2,692,637  ls vina
95 CXV/Mica 3x 95  Cáp chống cháy 3x 95  m     3,708,671  ls vina

Cáp chống cháy 4 lõi LS Vina

1 CXV/Mica 4x 1.5  Cáp chống cháy 4x 1.5  m        149,822  ls vina
2 CXV/Mica 4x 2.5  Cáp chống cháy 4x 2.5  m        210,651  ls vina
4 CXV/Mica 4x 4  Cáp chống cháy 4x 4  m        297,162  ls vina
6 CXV/Mica 4x 6  Cáp chống cháy 4x 6  m        409,431  ls vina
10 CXV/Mica 4x 10  Cáp chống cháy 4x 10  m        606,956  ls vina
16 CXV/Mica 4x 16  Cáp chống cháy 4x 16  m        904,571  ls vina
25 CXV/Mica 4x 25  Cáp chống cháy 4x 25  m     1,384,364  ls vina
35 CXV/Mica 4x 35  Cáp chống cháy 4x 35  m     1,902,027  ls vina
50 CXV/Mica 4x 50  Cáp chống cháy 4x 50  m     2,574,423  ls vina
70 CXV/Mica 4x 70  Cáp chống cháy 4x 70  m     3,617,513  ls vina

Cáp chống cháy 4 lõi ls vina trung tính nhỏ

1 CXV/Mica 3×4+1×2.5  Cáp chống cháy 3×4+1×2.5  m        185,265  ls vina
2 CXV/Mica 3×6+1×4  Cáp chống cháy 3×6+1×4  m        253,889  ls vina
3 CXV/Mica 3×10+1×6  Cáp chống cháy 3×10+1×6  m        371,985  ls vina
4 CXV/Mica 3×16+1×10  Cáp chống cháy 3×16+1×10  m        557,681  ls vina
5 CXV/Mica 3×25+1×16  Cáp chống cháy 3×25+1×16  m        842,396  ls vina
6 CXV/Mica 3×35+1×16  Cáp chống cháy 3×35+1×16  m     1,094,997  ls vina
7 CXV/Mica 3×35+1×25  Cáp chống cháy 3×35+1×25  m     1,176,263  ls vina
8 CXV/Mica 3×50+1×25  Cáp chống cháy 3×50+1×25  m     1,512,731  ls vina
9 CXV/Mica 3×50+1×35  Cáp chống cháy 3×50+1×35  m     1,598,682  ls vina
10 CXV/Mica 3×70+1×35  Cáp chống cháy 3×70+1×35  m     2,115,027  ls vina
11 CXV/Mica 3×70+1×50  Cáp chống cháy 3×70+1×50  m     2,227,452  ls vina
12 CXV/Mica 3×95+1×50  Cáp chống cháy 3×95+1×50  m     2,878,682  ls vina
13 CXV/Mica 3×95+1×70  Cáp chống cháy 3×95+1×70  m     3,052,841  ls vina
14 CXV/Mica 3×120+1×70  Cáp chống cháy 3×120+1×70  m     3,661,200  ls vina
15 CXV/Mica 3×120+1×95  Cáp chống cháy 3×120+1×95  m     3,884,550  ls vina

Tên cáp: Cáp chống cháy LS Vina 
Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE,lớp chống cháy Mica, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen)
Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/LSHF
Lớp chống cháy: Mica
Điện áp 0.6/1kv
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332

Cáp điều khiển chống nhiễu ls vina

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
1 DVV-S 2×0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 2×0.75  m    45,000  ls vina
2 DVV-S 2×1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 2×1.0  m    50,000  ls vina
3 DVV-S 2×1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 2×1.25  m    58,000  ls vina
4 DVV-S 2×1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2×1.5  m    61,000  ls vina
5 DVV-S 2×2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2×2.5  m    85,000  ls vina
6 DVV-S 3×0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 3×0.75  m    67,500  ls vina
7 DVV-S 3×1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 3×1.0  m    75,000  ls vina
8 DVV-S 3×1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 3×1.25  m    87,000  ls vina
9 DVV-S 3×1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3×1.5  m    91,500  ls vina
10 DVV-S 3×2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3×2.5  m  127,500  ls vina
11 DVV-S 4×0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 2×0.75  m    90,000  ls vina
12 DVV-S 4×1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 2×1.0  m  100,000  ls vina
13 DVV-S 4×1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 2×1.25  m  116,000  ls vina
14 DVV-S 4×1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2×1.5  m  122,000  ls vina
15 DVV-S 4×2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2×2.5  m  170,000  ls vina
16 DVV-S 5×0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 3×0.75  m  112,500  ls vina
17 DVV-S 5×1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 3×1.0  m  125,000  ls vina
18 DVV-S 5×1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 3×1.25  m  145,000  ls vina
19 DVV-S 5×1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3×1.5  m  152,500  ls vina
20 DVV-S 5×2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3×2.5  m  212,500  ls vina
21 DVV-S 6×0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 6×0.75  m  135,000  ls vina
22 DVV-S 6×1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 6×1.0  m  150,000  ls vina
23 DVV-S 6×1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 6×1.25  m  174,000  ls vina
24 DVV-S 6×1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 6×1.5  m  183,000  ls vina
25 DVV-S 6×2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 6×2.5  m  255,000  ls vina
26 DVV-S 7×0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 7×0.75  m  157,500  ls vina
27 DVV-S 7×1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 7×1.0  m  175,000  ls vina
28 DVV-S 7×1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 7×1.25  m  203,000  ls vina
29 DVV-S 7×1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 7×1.5  m  213,500  ls vina
30 DVV-S 7×2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 7×2.5  m  297,500  ls vina
31 DVV-S 8×0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 8×0.75  m  180,000  ls vina
32 DVV-S 8×1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 8×1.0  m  200,000  ls vina
33 DVV-S 8×1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 8×1.25  m  232,000  ls vina
34 DVV-S 8×1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 8×1.5  m  244,000  ls vina
35 DVV-S 8×2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 8×2.5  m  340,000  ls vina
36 DVV-S 9×0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 9×0.75  m  202,500  ls vina
37 DVV-S 9×1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 9×1.0  m  225,000  ls vina
38 DVV-S 9×1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 9×1.25  m  261,000  ls vina
39 DVV-S 9×1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 9×1.5  m  274,500  ls vina
40 DVV-S 9×2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 9×2.5  m  382,500  ls vina
41 DVV-S 10×0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 10×0.75  m  225,000  ls vina
42 DVV-S 10×1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 10×1.0  m  250,000  ls vina
43 DVV-S 10×1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 10×1.25  m  290,000  ls vina
44 DVV-S 10×1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 10×1.5  m  305,000  ls vina
45 DVV-S 10×2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 10×2.5  m  425,000  ls vina
46 DVV-S 12×0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 12×0.75  m  270,000  ls vina
47 DVV-S 12×1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 12×1.0  m  300,000  ls vina
48 DVV-S 12×1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 12×1.25  m  348,000  ls vina
49 DVV-S 12×1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 12×1.5  m  366,000  ls vina
50 DVV-S 12×2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 12×2.5  m  510,000  ls vina
51 DVV-S 14×0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 14×0.75  m  315,000  ls vina
52 DVV-S 14×1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 14×1.0  m  350,000  ls vina
53 DVV-S 14×1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 14×1.25  m  406,000  ls vina
54 DVV-S 14×1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 14×1.5  m  427,000  ls vina
55 DVV-S 14×2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 14×2.5  m  595,000  ls vina
56 DVV-S 15×0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 15×0.75  m  337,500  ls vina
57 DVV-S 15×1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 15×1.0  m  375,000  ls vina
58 DVV-S 15×1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 15×1.25  m  435,000  ls vina
59 DVV-S 15×1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 15×1.5  m  457,500  ls vina
60 DVV-S 15×2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 15×2.5  m  637,500  ls vina
61 DVV-S 16×0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 16×0.75  m  360,000  ls vina
62 DVV-S 16×1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 16×1.0  m  400,000  ls vina
63 DVV-S 16×1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 16×1.25  m  464,000  ls vina
64 DVV-S 16×1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 16×1.5  m  488,000  ls vina
65 DVV-S 16×2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 16×2.5  m  680,000  ls vina
66 DVV-S 19×0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 19×0.75  m  427,500  ls vina
67 DVV-S 19×1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 19×1.0  m  475,000  ls vina
68 DVV-S 19×1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 19×1.25  m  551,000  ls vina
69 DVV-S 19×1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 19×1.5  m  579,500  ls vina
70 DVV-S 19×2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 19×2.5  m  807,500  ls vina
71 DVV-S 20×0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 20×0.75  m  450,000  ls vina
72 DVV-S 20×1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 20×1.0  m  500,000  ls vina
73 DVV-S 20×1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 20×1.25  m  580,000  ls vina
74 DVV-S 20×1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 20×1.5  m  610,000  ls vina
75 DVV-S 20×2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 20×2.5  m  850,000  ls vina

Tên cáp: Cáp điều khiển chống nhiễu lưới(băng) đồng
Điện áp 0.6/1KV
Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb
Lõi đánh số hoặc phân màu